Characters remaining: 500/500
Translation

châtain

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "châtain" hai nghĩa chính, dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng

Châtainmột tính từ trong tiếng Pháp, dùng để miêu tả màu tóc hoặc màu sắc tương tự như màu hạt dẻ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng như một danh từ giống đực để chỉ người tóc màu hạt dẻ.

2. Biến thể của từ
  • Châtaine: Đâydạng giống cái của từ "châtain". Ví dụ:
    • Elle est châtaine. ( ấy tóc màu hạt dẻ.)
3. Cách sử dụng nâng cao

Bạn có thể dùng từ này để mô tả không chỉ màu sắc tóc mà cònthể kết hợp với các tính từ khác để tạo ra những câu miêu tả phong phú hơn: - Elle a de longs cheveux châtains et brillants. ( ấy tóc dài màu hạt dẻ bóng mượt.)

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Brun: Màu nâu, thường được dùng để chỉ tóc nâu, nhưng có thể khác với "châtain" ở độ sáng tối.
  • Sable: Cũng có thể dùng để chỉ một sắc thái tóc tương tự nhưng thường tối hơn.
5. Các cụm từ thành ngữ liên quan

Mặc dù không thành ngữ cụ thể với từ "châtain", nhưng bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt liên quan đến màu sắc tóc nói chung trong tiếng Pháp: - Être aux cheveux d'or ( tóc vàng) - chỉ những người tóc màu vàng.

6. Một số lưu ý
  • Khi sử dụng từ "châtain", bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ miêu tả. Ví dụ, nếu nói về một người đàn ông, bạn sẽ nói "il est châtain", trong khi đó với một người phụ nữ, bạn sẽ nói "elle est châtaine".
tính từ
  1. () màu hạt dẻ
    • Cheveux châtains
      tóc màu hạt dẻ
danh từ giống đực
  1. màu hạt dẻ
  2. người tóc màu hạt dẻ

Comments and discussion on the word "châtain"