Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
châssis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khung
    • Le châssis d'une fenêtre
      khung cửa sổ
    • Châssis porte-film
      (nhiếp ảnh) hộp phim
  • khung gầm (ô tô)
    • un beau châssis
      (thông tục) một thân hình đẹp (phụ nữ)
    • Chassie
Related search result for "châssis"
Comments and discussion on the word "châssis"