Characters remaining: 500/500
Translation

cg

Academic
Friendly

Từ "cg" trong tiếng Phápviết tắt của "centigramme," có nghĩa là "xentigam" trong tiếng Việt. Đâymột đơn vị đo lường khối lượng, tương đương với một phần trăm của một gram. Ký hiệu "cg" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học vật lý, khi cần đo lường khối lượng của các chất với độ chính xác cao.

Định nghĩa:
  • Centigramme (cg): Một đơn vị đo lường khối lượng bằng một phần trăm của một gram (1 cg = 0.01 g).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "La poudre de médicament pèse 50 cg." (Bột thuốc nặng 50 xentigam.)
  2. Trong thực phẩm:

    • "Cette recette nécessite 300 cg de sucre." (Công thức này cần 300 xentigam đường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau, có thể sử dụng "cg" trong các phép tính:
    • "Pour convertir 5 grammes en centigrammes, on fait 5 g × 100 = 500 cg." (Để chuyển đổi 5 gram sang xentigam, ta thực hiện 5 g × 100 = 500 cg.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gram (g): Đơn vị cơ bản của khối lượng trong hệ SI.
  • Milligramme (mg): Một đơn vị nhỏ hơn, bằng một phần nghìn của một gram (1 mg = 0.001 g).
  • Kilogramme (kg): Một đơn vị lớn hơn, bằng một nghìn gram (1 kg = 1000 g).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Décagramme (dag): Một đơn vị lớn hơn, bằng mười gram (1 dag = 10 g).
  • Tare: Khối lượng của bao bì hoặc chứa đựng được trừ đi khỏi tổng khối lượng.
Idioms phrasal verbs:

Trong ngữ cảnh đo lường, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "cg". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến đo lường như: - "Mesurer avec précision" (Đo lường chính xác). - "Peser quelque chose" (Cân một cái gì đó).

Lưu ý:

Khi làm việc với các đơn vị đo lường, điều quan trọngphải chú ý đến cáchiệu cách chuyển đổi giữa các đơn vị khác nhau để tránh nhầm lẫn, đặc biệttrong các lĩnh vực khoa học y tế.

  1. (khoa đo lường) xentigam (ký hiệu)

Comments and discussion on the word "cg"