Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
centrist
Jump to user comments
Adjective
  • chủ trương ôn hòa, trung lập (không theo chủ trương tự do hay bảo thủ)
Noun
  • người chủ trương ôn hòa
Related search result for "centrist"
Comments and discussion on the word "centrist"