Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cenobitic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc hợp với những người tu đạo hay sự tu luyện của họ
Related words
Related search result for "cenobitic"
Comments and discussion on the word "cenobitic"