Characters remaining: 500/500
Translation

caviare

/'kæviɑ:/ Cách viết khác : (caviare) /'kæviɑ:/
Academic
Friendly

Từ "caviar" (đọc /ˈkæv.i.ɑːr/) trong tiếng Anh có nghĩa "trứng cá muối", thường được chế biến từ trứng cá của một số loài nhất định, đặc biệt cá tầm. Đây một món ăn sang trọng, thường được dùng trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Caviar (danh từ): trứng cá muối, món ăn quý giá được làm từ trứng của , thường được dùng như một món khai vị hoặc để trang trí cho các món ăn khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I enjoyed a delicious dish of caviar at the fancy restaurant."
    • (Tôi đã thưởng thức một món trứng cá muối ngon tại nhà hàng sang trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Caviar is often served with blinis and crème fraîche, making it a luxurious appetizer."
    • (Trứng cá muối thường được phục vụ với bánh blini kem chua, tạo thành món khai vị sang trọng.)
Biến thể của từ:
  • Caviars (danh từ số nhiều): Khi nói đến nhiều loại trứng cá muối khác nhau hoặc số lượng lớn hơn.
    • dụ: "There are many types of caviars available in gourmet shops."
Các từ gần giống:
  • Fish roe (trứng cá): thuật ngữ chung cho trứng cá, không chỉ riêng trứng cá muối.
  • Sushi: Món ăn Nhật có thể sử dụng trứng cá như một thành phần, nhưng không phải caviar.
Từ đồng nghĩa:
  • Fish eggs: Trứng cá (một cách nói chung hơn, không chỉ riêng trứng cá muối).
  • Caviar substitute: Sản phẩm thay thế cho trứng cá muối, thường nhân tạo hoặc từ khác.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "caviar", nhưng có thể nói về phong cách sống hoặc sự sang trọng: - Living in the lap of luxury: Sống trong sự xa hoa (có thể liên quan đến việc thưởng thức caviar).

Cách sử dụng khác:
  • "Caviar" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một thứ đó rất quý giá hoặc sang trọng trong cuộc sống.
danh từ
  1. caviar trứng cá muối
Idioms
  • caviar to the general
    đàn gảy tải trâu

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "caviare"