Characters remaining: 500/500
Translation

caulk

/kɔ:k/
Academic
Friendly

Từ "caulk" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "trét" hoặc "hàn" các chỗ hở, đặc biệt trong xây dựng hoặc sửa chữa để ngăn nước hoặc không khí lọt qua. Từ này thường được dùng khi bạn cần làm kín một bề mặt nào đó, chẳng hạn như giữa bồn tắm tường, hay giữa cửa sổ khung cửa.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Caulk (verb): Làm kín, trét, hàn các chỗ hở.

    • dụ: "We need to caulk the bathroom sink to prevent leaking." (Chúng ta cần phải trét kín bồn rửa mặt để ngăn nước rỉ.)
  2. Caulk (noun): Chất liệu được sử dụng để làm kín những chỗ hở, thường một loại keo hoặc silicone.

    • dụ: "I bought a tube of caulk to fix the gaps in the window." (Tôi đã mua một tuýp keo để sửa các chỗ hởcửa sổ.)
Biến thể của từ:
  • Caulking (noun): Quá trình hoặc hành động làm kín, hoặc vật liệu dùng để làm kín.
    • dụ: "The caulking around the bathtub needs to be replaced." (Chất trét xung quanh bồn tắm cần phải được thay thế.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Seal: Làm kín, cũng có thể sử dụng như một động từ.

    • dụ: "You should seal the edges of the roof to prevent leaks." (Bạn nên làm kín các mép của mái để ngăn nước rỉ.)
  • Fill: Đổ đầy, thường dùng để chỉ việc lấp đầy một khoảng trống.

    • dụ: "We need to fill the cracks in the wall before painting." (Chúng ta cần lấp đầy các vết nứt trên tường trước khi sơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms/Phrasal Verbs: Trong tiếng Anh, không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "caulk," nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc sửa chữa hoặc bảo trì, như:
    • "Caulk the gaps before winter arrives." (Hãy làm kín các chỗ hở trước khi mùa đông đến.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "caulk," bạn nên chú ý đến loại caulk bạn đang sử dụng, nhiều loại khác nhau dành cho các mục đích khác nhau (như caulk chịu nước, caulk chịu nhiệt, v.v.).
  • Từ "caulk" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng sửa chữa, nên có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nếu bạn không nói về các vấn đề liên quan đến nhà cửa hoặc công việc sửa chữa.
ngoại động từ
  1. xảm (thuyền, tàu)
  2. bít, trét, hàn (những chỗ hở...)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "caulk"

Words Mentioning "caulk"

Comments and discussion on the word "caulk"