Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caucus
/'kɔ:kəs/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị để chọn người ra ứng cử hoặc để quyết định đường lối của tổ chức)
  • (the caucus) chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị)
Related search result for "caucus"
Comments and discussion on the word "caucus"