Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caterer
/'keitərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cung cấp lương thực, thực phẩm
  • chủ khách sạn, quản lý khách sạn
Related search result for "caterer"
Comments and discussion on the word "caterer"