Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cataloguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lập mục lục, lập danh mục; sắp xếp
    • Cataloguer les livres d'une bibliothèque
      lập mục lục sách thư viện
  • (nghĩa xấu) xếp loại
    • Il t'a catalogué, pour lui tu es un paresseux
      ông ta đã xếp loại mày rồi đấy, theo ông ta, mày là một thằng lười
Related search result for "cataloguer"
Comments and discussion on the word "cataloguer"