Characters remaining: 500/500
Translation

catalogue

/'kætəlɔg/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "catalogue" (phát âm là /ka.ta.lɔɡ/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "mục lục" hay "danh mục". Từ này được sử dụng để chỉ một tập hợp các mục, sản phẩm hoặc thông tin được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thườngđể dễ dàng tham khảo hoặc tìm kiếm.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Danh mục sản phẩm: "Catalogue" thường được sử dụng trong thương mại để chỉ danh sách các sản phẩm một công ty cung cấp.

    • Ví dụ: Le catalogue de produits de cette entreprise est très varié. (Danh mục sản phẩm của công ty này rất đa dạng.)
  2. Mục lục của sách: Trong một cuốn sách, "catalogue" có thể được sử dụng để chỉ mục lục.

    • Ví dụ: Vous pouvez trouver les chapitres dans le catalogue au début du livre. (Bạn có thể tìm thấy các chương trong mục lụcđầu cuốn sách.)
  3. Danh sách các tác phẩm nghệ thuật: Trong nghệ thuật, "catalogue" có thể chỉ danh sách các tác phẩm của một nghệ sĩ.

    • Ví dụ: Le catalogue de l'exposition présente les œuvres de l'artiste. (Danh mục của triển lãm trình bày các tác phẩm của nghệ sĩ.)
Các biến thể của từ:
  • Cataloguer (động từ): có nghĩa là "sắp xếp vào danh mục" hoặc "ghi vào danh mục".
    • Ví dụ: Il faut cataloguer tous les livres de la bibliothèque. (Cần phải sắp xếp tất cả các cuốn sách trong thư viện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Liste: có nghĩa là "danh sách", nhưng không nhất thiết phải cấu trúc như một "catalogue".

    • Ví dụ: J'ai fait une liste des courses. (Tôi đã làm một danh sách mua sắm.)
  • Inventaire: có thể được dịch là "hàng tồn kho", thường dùng để chỉ các mục trong kho hoặc một tập hợp các vật phẩm.

    • Ví dụ: L'inventaire de la boutique doit être mis à jour. (Hàng tồn kho của cửa hàng cần được cập nhật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Catalogue raisonné: là một thuật ngữ trong nghệ thuật để chỉ danh sách đầy đủ hệ thống của tất cả các tác phẩm của một nghệ sĩ, kèm theo thông tin chi tiết về từng tác phẩm.
    • Ví dụ: Le catalogue raisonné de cet artiste est très recherché par les collectionneurs. (Danh mục đầy đủ của nghệ sĩ này rất được các nhà sưu tập tìm kiếm.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "catalogue", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "être au catalogue" ( trong danh mục) khi nói về sản phẩm hoặc dịch vụ.

danh từ giống đực
  1. mục lục, danh mục

Words Containing "catalogue"

Comments and discussion on the word "catalogue"