Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
catalectic
Jump to user comments
Adjective
  • (thơ) có vần luật chưa đầy đủ; đặc biệt là thiếu một hay nhiều âm tiết ở vần thơ cuối
Noun
  • Dòng thơ thiếu một âm tiết ở vần thơ cuối
Related words
Related search result for "catalectic"
Comments and discussion on the word "catalectic"