Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cast iron in Vietnamese - English dictionary
gang
đổ khuôn
bủa
sắt đá
khí vật
nịch
quăng
bàn là
là
gieo quẻ
đuổi
văng
bỏ bùa
phân vai
lưới quăng
ném
thả
đúc
in hệt
lén
lòi tói
ủi
gót sắt
mỏ hàn
sắt thép
sắt vụn
gắp thăm
giặt là
cháy sém
dây thép
khai mỏ
bỏ xó
đồ sắt
gang thép
quặng
kỷ luật
sắt
hút
neo
buông
chài
gọng kìm
luyện
bóng vía
choảng
lu
rắn
Thanh Hoá
chèo
chớp
nhạc cụ
lịch sử
chiêng
Hà Nội