Characters remaining: 500/500
Translation

case-hardened

Academic
Friendly

Từ "case-hardened" một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả một người tính cách hoặc cảm xúc cứng rắn, không dễ bị tổn thương hay ảnh hưởng bởi những khó khăn trong cuộc sống. Người "case-hardened" thường những người đã trải qua nhiều thử thách vậy trở nên dày dạn lão luyện hơn.

Định nghĩa tiếng Việt:
  1. Bị chai sạn về cảm xúc: Người không dễ bị tổn thương, không còn dễ xúc động hay cảm thấy buồn bã trước những tình huống khó khăn.
  2. Lão luyện, từng trải, dày dạn: Người đã trải qua nhiều kinh nghiệm khả năng đối mặt với thử thách một cách kiên cường.
dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường:

    • After years of working in the tough industry, she became case-hardened and no longer let criticism affect her.
    • (Sau nhiều năm làm việc trong ngành công nghiệp khắc nghiệt, ấy trở nên chai sạn không còn để những lời chỉ trích ảnh hưởng đến mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • His case-hardened demeanor made it difficult for others to connect with him emotionally, but it also earned him respect in the boardroom.
    • (Phong thái chai sạn của anh ấy khiến cho người khác khó kết nối với anh về mặt cảm xúc, nhưng cũng mang lại cho anh sự tôn trọng trong phòng họp.)
Biến thể từ gần nghĩa:
  • Case-hardening: có thể được sử dụng như một danh từ, thường liên quan đến quá trình làm cho vật liệu cứng hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh người, không phổ biến.
  • Từ đồng nghĩa: toughened, hardened, seasoned (người kinh nghiệm, dày dạn).
  • Từ trái nghĩa: sensitive, fragile (nhạy cảm, dễ bị tổn thương).
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: "tough as nails" – chỉ những người rất kiên cường không dễ bị tổn thương, có thể xem như một cách diễn đạt gần nghĩa với "case-hardened".
  • Phrasal verb: "harden up" – có nghĩa trở nên kiên cường hơn, tương tự như "case-hardened".
Adjective
  1. (người) bị chai sạn về cảm xúc; lão luyện, từng trải, dày dạn

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "case-hardened"