Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cartonnier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người làm các tông; người bán các tông
  • người làm đồ các tông; người bán đồ các tông
  • tủ hồ sơ (có nhiều ngăn)
  • (hội họa) người vẽ hình mẫu
    • Cartonnier de la pisserie
      người vẽ hình mẫu thảm
Related search result for "cartonnier"
Comments and discussion on the word "cartonnier"