Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
cartonnier
Jump to user comments
danh từ giống đực
người làm các tông; người bán các tông
người làm đồ các tông; người bán đồ các tông
tủ hồ sơ (có nhiều ngăn)
(hội họa) người vẽ hình mẫu
Cartonnier de la pisserie
người vẽ hình mẫu thảm
Related search result for
"cartonnier"
Words pronounced/spelled similarly to
"cartonnier"
:
cartonner
cartonnerie
cartonnier
cordonner
cordonnier
Comments and discussion on the word
"cartonnier"