Characters remaining: 500/500
Translation

carolean

Academic
Friendly

Từ "Carolean" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về hoặc liên quan đến thời kỳ của vua Charles I hoặc Charles II ở Anh." Thời kỳ này diễn ra chủ yếu vào thế kỷ 17, đặc biệt trong khoảng thời gian từ năm 1625 (khi Charles I lên ngôi) đến năm 1685 (khi Charles II qua đời).

Cách sử dụng từ "Carolean":
  1. Mô tả phong cách kiến trúc:

    • dụ: "The Carolean architecture features grand, elaborate designs that reflect the wealth of the monarchy."
    • (Kiến trúc Carolean đặc điểm những thiết kế hoành tráng, tinh xảo phản ánh sự giàu có của chế độ quân chủ.)
  2. Mô tả phong cách nghệ thuật:

    • dụ: "Many paintings from the Carolean period depict scenes of royal life and significant historical events."
    • (Nhiều bức tranh từ thời kỳ Carolean mô tả các cảnh trong cuộc sống hoàng gia các sự kiện lịch sử quan trọng.)
  3. Mô tả thời trang:

    • dụ: "The Carolean fashion included lavish fabrics and intricate designs, showcasing the opulence of the time."
    • (Thời trang Carolean bao gồm các loại vải xa hoa thiết kế tinh xảo, thể hiện sự xa xỉ của thời kỳ này.)
Biến thể từ liên quan:
  • Caroleans: danh từ số nhiều, chỉ những người sống trong thời kỳ Carolean hoặc liên quan đến thời kỳ này.
  • Carolean style: một cụm từ chỉ phong cách hoặc thiết kế đặc trưng của thời kỳ này.
Từ gần giống:
  • Jacobean: thuộc về thời kỳ của vua James I (Jacobean trước Carolean).
  • Restoration: chỉ thời kỳ phục hồi của Charles II sau thời kỳ nội chiến, cũng liên quan đến Carolean.
Từ đồng nghĩa:
  • Royalist: thường chỉ những người ủng hộ chế độ quân chủ, có thể liên quan đến thời kỳ Carolean.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "Carolean", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ mô tả thời kỳ quân chủ hoặc lịch sử Anh nói chung.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "Carolean", bạn nên đảm bảo rằng bạn đang nói về một thời kỳ cụ thể trong lịch sử Anh, để tránh nhầm lẫn với các thời kỳ khác như Jacobean hay Restoration.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới cuộc sống thời đại của vua Charles I, hay Charles II ở Anh

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "carolean"

Comments and discussion on the word "carolean"