Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"cargo hold"
cerecloth
crackled
crocolite
cirrus cloud
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bế
giữ
bàn mảnh
nắm giữ
kiêm
cầm
chiếm giữ
bấu víu
làm ma
cầm lòng
câm mồm
chét
chắn
nghị hòa
thành lũy
đàm phán
phát tang
vịn
sùng mộ
tọa đàm
trọng
ngậm
dằn lòng
ghì
giữ rịt
hội chẩn
làm lễ
rẻ rúng
khoang
đựng
đảo vũ
biệt thị
chiếm hữu
cầm chắc
bám trụ
ôm đầu
nín
làm chủ
hội thảo
ra hè
hàm súc
khánh hạ
ngậm miệng
dự thẩm
sở hữu
giữ vững
giữ miệng
cầm quyền
quặp
đón đường
sạp
đỡ
bặm
kiên trì
chính quyền
cầm lái
mở tiệc
chìa khóa
hậu sự
nắm
more...