Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
carelessness
/'keəlisnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
    • a piece of carelessness
      một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả
Related words
Related search result for "carelessness"
Comments and discussion on the word "carelessness"