Characters remaining: 500/500
Translation

carafon

Academic
Friendly

Từ "carafon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ một chiếc bình nhỏ, đặc biệtbình dùng để đựng rượu hoặc nước. "Carafon" có thể được hiểumột dạng thu nhỏ của từ "carafe", chỉ chung cho những chiếc bình lớn hơn.

Định nghĩa:
  • Carafon (danh từ giống đực): Bình nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc nước, có thể được xem như là một phiên bản nhỏ của "carafe".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bữa tiệc:

    • "J'ai servi le vin dans un carafon." (Tôi đã phục vụ rượu trong một chiếc bình nhỏ.)
  2. Trong quán ăn:

    • "Le serveur a apporté un carafon d'eau pour la table." (Người phục vụ đã mang đến một bình nước nhỏ cho bàn ăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn hóa, "carafon" có thể được dùng để chỉ sự thân mật, gần gũi trong các buổi tiệc tùng, nơi mọi người cùng chia sẻ thức uống.
  • Ví dụ: "Lors de notre soirée, nous avons utilisé des carafons pour rendre l'atmosphère plus conviviale." (Trong buổi tối của chúng tôi, chúng tôi đã sử dụng những chiếc bình nhỏ để tạo không khí thân thiện hơn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Carafe: Bình lớn hơn, thường dùng để đựng rượu, nước hoặc các loại đồ uống khác. "Carafon" có thể coi là phiên bản nhỏ của "carafe".
  • Bouteille: Bình, chai, thường được dùng để chỉ chai nước hoặc rượu lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Pichet: Một từ khác cũng chỉ bình, thườngbình đựng nước hoặc rượu, nhưng có thể lớn hơn "carafon".
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "carafon", nhưng trong tiếng Pháp, có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc phục vụ đồ uống hoặc tạo không khí thân mật trong các bữa tiệc.

Chú ý:

Khi sử dụng "carafon", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này mang tính chất thông tục thường được dùng trong những tình huống thân mật, không trang trọng.

danh từ giống đực
  1. bình con, lọ con
  2. (thông tục) đầu; mặt

Similar Spellings

Words Mentioning "carafon"

Comments and discussion on the word "carafon"