Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caption
/'kæpʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • đầu đề (một chương mục, một bài báo...)
  • đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)
  • (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ
  • (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
Related words
Related search result for "caption"
Comments and discussion on the word "caption"