Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
capsular
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc giống như quả nang (thực vật học), bao vỏ (giải phẫu học), bao con nhộng (dược học)
Related search result for "capsular"
Comments and discussion on the word "capsular"