Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capotage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đặt nắp đậy, sự đặt capô
  • cách bố trí capô (xe ô tô)
  • sự lộn nhào, sự lật úp (của xe)
Related search result for "capotage"
Comments and discussion on the word "capotage"