Characters remaining: 500/500
Translation

capitulard

Academic
Friendly

Từ "capitulard" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là “kẻ đầu hànghoặckẻ hèn nhát”. Từ này được dùng để chỉ những người không đủ dũng cảm hoặc quyết tâm để chiến đấu hoặc đứng lên bảo vệ quan điểm của mình, thay vào đó chọn cách đầu hàng hoặc từ bỏ.

Các cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Kẻ đầu hàng: Người từ bỏ cuộc chiến, không còn chiến đấu nữa.
    • Kẻ hèn nhát: Người không dám đối mặt với thử thách hoặc khó khăn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Il est devenu un capitulard après avoir abandonné la lutte." (Anh ta đã trở thành một kẻ đầu hàng sau khi từ bỏ cuộc chiến.)
    • "Ne sois pas un capitulard, défends tes convictions!" (Đừng trở thành một kẻ hèn nhát, hãy bảo vệ những niềm tin của mình!)
Biến thể của từ:
  • Động từ liên quan: "capituler" - có nghĩađầu hàng.
  • Tính từ: "capitulard" có thể được dùng theo nghĩa miêu tả một người tính cách yếu đuối, nhút nhát.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "lâche" (kẻ nhát gan, hèn nhát)
    • "abandonner" (bỏ cuộc, từ bỏ)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "traître" (kẻ phản bội, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cụm từ: "faire capituler" - khiến ai đó đầu hàng.
  • Thành ngữ: "capituler devant" - đầu hàng trước (ai đó, cái gì đó).
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phim ảnh, nhân vật có thể được mô tả là "capitulard" khi họ từ bỏtưởng của mình hoặc không dám đứng lên chống lại áp bức.
  • Trong các cuộc thảo luận chính trị, từ này có thể được sử dụng để chỉ trích những người không dám bảo vệ quan điểm của mình.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "capitulard", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực có thể bị coi là xúc phạm trong một số tình huống.

danh từ
  1. kẻ (chủ trương) đầu hàng; kẻ hèn nhát

Antonyms

Comments and discussion on the word "capitulard"