Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capitaliste
Jump to user comments
danh từ
  • nhà tư bản
tính từ
  • tư bản (chủ nghĩa)
    • Production capitaliste
      nền sản xuất tư bản (chủ nghĩa)
Related words
Related search result for "capitaliste"
Comments and discussion on the word "capitaliste"