Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
capitalisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chuyển thành vốn, sự tư bản hóa
  • sự tích lũy vốn
  • bảo hiểm tiết kiệm
    • Société de capitalisation
      công ty bảo hiểm tiết kiệm
Related search result for "capitalisation"
Comments and discussion on the word "capitalisation"