Characters remaining: 500/500
Translation

capillarité

Academic
Friendly

Từ "capillarité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la capillarité) thường được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Capillarité" (tính mao quản) là hiện tượng vậtxảy ra khi chất lỏng di chuyển lên hoặc xuống trong các ống hẹp (gọi là mao quản), do sự tác động của lực bề mặt. Hiện tượng này có thể quan sát thấy khi nước hoặc các chất lỏng khác thấm vào các vật liệu như bông, giấy hoặc đất.

Ví dụ sử dụng
  1. Hiện tượng mao dẫn trong tự nhiên:

    • "La capillarité permet à l'eau de remonter dans les racines des plantes."
    • (Tính mao quản cho phép nước di chuyển lên từ rễ của cây.)
  2. Trong thí nghiệm:

    • "Lors de l'expérience, nous avons observé la capillarité de l'eau dans un tube étroit."
    • (Trong thí nghiệm, chúng tôi đã quan sát tính mao quản của nước trong một ống hẹp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các nghiên cứu về vật liệu hoặc trong ngành nông nghiệp, "capillarité" có thể được sử dụng để mô tả sự thấm nước trong đất canh tác, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng.
Phân biệt các biến thể
  • Capillaire (tính từ): có nghĩa là "liên quan đến mao quản". Ví dụ: "vaisseau capillaire" (mạch máu mao quản).
  • Capillarisation: là một danh từ chỉ quá trình hình thành hoặc phát triển các mao quản.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Mao dẫn học (khoa học nghiên cứu về tính mao quản): "L'étude de la capillarité est un domaine important en physique."
  • Pression capillaire (áp suất mao quản): một khái niệm liên quan đến áp suất trong các mao quản.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "capillarité", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - "Être dans le même bateau" (Cùng chung số phận): không phảimột thành ngữ trực tiếp liên quan, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự liên kết giữa các thành phần trong một hệ thống, giống như tính mao quản liên kết các phân tử nước.

Tóm tắt

Tóm lại, "capillarité" là một khái niệm quan trọng trong vậthọc, giúp chúng ta hiểu hơn về sự di chuyển của chất lỏng trong các không gian nhỏ. Hiểu biết về từ này không chỉ hữu ích trongthuyết mà còn trong nhiều ứng dụng thực tiễn.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) tính mao quản
  2. (vậthọc) hiện tượng mao dẫn
  3. (vậthọc) khoa mao dẫn, mao dẫn học

Similar Spellings

Words Containing "capillarité"

Words Mentioning "capillarité"

Comments and discussion on the word "capillarité"