Characters remaining: 500/500
Translation

électrocapillarité

Academic
Friendly

Từ "électrocapillarité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, chỉ hiện tượng mao dẫn điện, tức là sự di chuyển của chất lỏng trong các ống nhỏ hoặc các không gian hẹp dưới tác động của điện trường. Hiện tượng này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học sinh học.

Định nghĩa
  • Électrocapillarité (danh từ giống cái): Là hiện tượng chất lỏng di chuyển trong các ống mao dẫn hoặc các bề mặt hẹp khi sự ảnh hưởng của một điện trường.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong nghiên cứu khoa học:

    • L'électrocapillarité joue un rôle crucial dans le transport des fluides dans les nanopores. (Hiện tượng mao dẫn điện đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng trong các lỗ nano.)
  2. Trong ứng dụng công nghệ:

    • Les dispositifs basés sur l'électrocapillarité sont utilisés pour le contrôle des fluides dans des micro-systèmes. (Các thiết bị dựa trên hiện tượng mao dẫn điện được sử dụng để kiểm soát chất lỏng trong các hệ thống vi mô.)
Các biến thể từ gần giống
  • Capillarité: Là hiện tượng mao dẫn nói chung, không liên quan đến điện.
  • Électrostatique: Liên quan đến điện tích tĩnh, mặc dù không trực tiếp liên quan đến mao dẫn, nhưng có thể ảnh hưởng đến hiện tượng này.
Từ đồng nghĩa
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "électrocapillarité", nhưng có thể nói rằng "capillarité" là một phần của .
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các nghiên cứu về vật liệu nano, "électrocapillarité" có thể được sử dụng để phát triển các hệ thống mới cho việc vận chuyển thuốc trong y học.
  • La compréhension de l'électrocapillarité peut révolutionner les technologies de microfluidique. (Hiểu biết về hiện tượng mao dẫn điện có thể cách mạng hóa công nghệ vi lưu.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "électrocapillarité". Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khoa học, người ta thường sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến điện chất lỏng.

Tóm lại

"Électrocapillarité" là một thuật ngữ quan trọng trong khoa học công nghệ, đặc biệttrong các nghiên cứu liên quan đến vận chuyển chất lỏng trong không gian hẹp.

danh từ giống cái
  1. hiện tượng mao dẫn điện

Comments and discussion on the word "électrocapillarité"