Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
canonic
Jump to user comments
Adjective
tuân thủ theo, hợp với những quy tắc, luật lệ chính thống, đã được thừa nhận
thuộc, liên quan tới, hoặc được quy định bởi luật của giáo hội
xuất hiện trong kinh thánh
căn bản, cơ bản
Related words
Synonyms:
canonical
sanctioned
basic
Related search result for
"canonic"
Words pronounced/spelled similarly to
"canonic"
:
cainozoic
canonise
canonize
comic
conic
cyanic
cyanosis
cynic
canonic
cenozoic
more...
Words contain
"canonic"
:
canonic
canonical
canonicals
canonicate
Comments and discussion on the word
"canonic"