Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
canonic
Jump to user comments
Adjective
  • tuân thủ theo, hợp với những quy tắc, luật lệ chính thống, đã được thừa nhận
  • thuộc, liên quan tới, hoặc được quy định bởi luật của giáo hội
  • xuất hiện trong kinh thánh
  • căn bản, cơ bản
Related words
Related search result for "canonic"
Comments and discussion on the word "canonic"