Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
candidat
Jump to user comments
danh từ
thí sinh, người dự thi
người ứng cử, người dự tuyển
Candidat à la députation
người ứng cử nghị viện
candidat à l'Académie
người dự tuyển vào viện Hàn lâm
phó tiến sĩ
Candidat en philosophie
phó tiến sĩ triết học
Candida
Related search result for
"candidat"
Words pronounced/spelled similarly to
"candidat"
:
canada
candi
candidat
candide
Words contain
"candidat"
:
candidat
candidature
Words contain
"candidat"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ứng cử viên
phó tiến sĩ
tranh cử
cống sĩ
cử tử
hậu tuyển
đánh hỏng
đề cử
thí sinh
câu hỏi
more...
Comments and discussion on the word
"candidat"