Characters remaining: 500/500
Translation

camélia

Academic
Friendly

Từ "camélia" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hoa trà". Đâymột loại cây thuộc họ Theaceae thường được trồng để lấy hoa. Hoa camélia rất đẹp thường màu sắc đa dạng như trắng, hồng, đỏ.

Định nghĩa:
  • Camélia (danh từ giống đực): Một loại cây hoa, thường được dùng trong ngành làm vườn trang trí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Le camélia est une plante très appréciée dans les jardins.
  2. Câu nâng cao:

    • Les camélias fleurissent au printemps et apportent une touche de couleur à notre jardin.
Các biến thể từ gần giống:
  • Camélias: Số nhiều của "camélia".
  • Caméllia japonica: Tên khoa học của một loại hoa trà rất phổ biến.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Fleur de thé" (hoa trà)
Các cách sử dụng khác:
  • Trong văn chương, "camélia" có thể được dùng để chỉ đến sự thanh lịch vẻ đẹp, ví dụ trong tác phẩm văn học "La Dame aux camélias" ( chúa hoa trà) của Alexandre Dumas fils, nơi hoa trà trở thành biểu tượng của tình yêu sự hy sinh.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir des camélias" ( hoa trà): Đôi khi được dùng để chỉ một người gu thẩm mỹ tinh tế hoặc quý phái.
  • "Se faner comme un camélia": Một cách nói ẩn dụ để chỉ sự tàn phai, mất đi sức sống, giống như hoa trà héo úa.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "camélia", bạn nên nhớ rằng không chỉ đơn thuần chỉmột loài hoa, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa thẩm mỹ trong tiếng Pháp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả thực vật đến biểu đạt cảm xúc trong văn học.

danh từ giống đực
  1. hoa trà (cây, hoa)

Comments and discussion on the word "camélia"