Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
camail
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • áo cánh choàng (của thầy tu)
  • lông mã (ở cổ và ức gà sống)
  • (sử học) mũ lưới (ở bộ áo giáp)
Related search result for "camail"
Comments and discussion on the word "camail"