Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for camp-made in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trại
nội hóa
ghế bố
nhổ trại
đồn trú
sơn trại
lửa trại
đô úy
cận vệ
phe
chủ chiến
cắm trại
biết tay
chủ hoà
phở
Tôn Thất Thuyết
phản
cắm
rợn
mõ
miến
nội
căng
bánh bỏng
bánh khoai
bánh khảo
giấy bản
giát
ban long
chuyên dùng
sung quân
ghế ngựa
dày dặn
may sẵn
chửa hoang
chượp
tự lập
ngụy tạo
nhân tạo
cam tâm
sai sót
danh dự
gỗ dán
nón
gáo
khuyên giáo
oản
gắng gượng
buồn bực
bỏ rơi
ỏi
chè
mỡ gà
mới
đến hay
luống
động chạm
đẹp duyên
ấn tượng
nhào lộn
ra tay
kết bạn
chẩn đoán
cồng
đánh đu
bứt rứt
làm
Trần Thủ Độ
kiềng
đỏ bừng
đàn bầu
nhạc cụ
ai
chén
bước tiến
bự
bơ
chê
chập
bấc
First
< Previous
1
2
Next >
Last