Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for calme in Vietnamese - French dictionary
thanh vắng
êm đềm
phẳng lặng
bình tĩnh
an nhiên
trầm tĩnh
yên ả
bình lặng
vắng vẻ
vắng vẻ
bình tâm
suông
thanh tịnh
lặng
nghiễm nhiên
tĩnh
yên
yên
vắng
vắng
thuần
thuần tính
tịch liêu
tĩnh trí
trầm tính
tĩnh mịch
vắng lặng
lại hồn
im trời
đằm
êm ả
êm lặng
khoan thai
êm
tĩnh mạc
yên ắng
tịch mịch
bất như ý
thản nhiên
báo yên
tự tại
phắc
an
trầm
biến