Characters remaining: 500/500
Translation

calleux

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "calleux" là một tính từ, được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc bộ phận cơ thể dấu hiệu của sự chai sạn, thường là do tiếp xúc thường xuyên với một lực hoặc ma sát. Cụ thể, "calleux" thường được dùng để chỉ bàn tay da chai sạn, có thể do làm việc nặng nhọc hoặc lao động tay chân.

Định nghĩa
  • Calleux: Chai sạn, khô ráp, cứng (thường chỉ về da, đặc biệttrên bàn tay).
Ví dụ sử dụng
  1. Bàn tay chai sạn:

    • Phrase: "Après des années de travail manuel, ses mains sont devenues calleuses."
    • Dịch: "Sau nhiều năm làm việc tay chân, bàn tay của anh ấy đã trở nên chai sạn."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:

    • Phrase: "Les musiciens ont souvent des doigts calleux à force de jouer de leur instrument."
    • Dịch: "Những nhạc thường ngón tay chai sạn phải chơi nhạc cụ của họ."
Biến thể của từ
  • Calleux (giống đực) có thể biến đổi thành calleuse (giống cái).
    • Ví dụ: "Elle a des mains calleuses." ( ấy bàn tay chai sạn.)
Các từ gần giống
  • Rugueux: Thô ráp, không mịn màng.
  • Sec: Khô, có thể chỉ về da khô nhưng không nhất thiết phải chai sạn.
Từ đồng nghĩa
  • Coriace: Cứng cáp, có thể dùng để mô tả chất liệu hoặc da.
  • Dur: Cứng, cũng có thể chỉ về bề mặt nhưng không cụ thể như "calleux".
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Avoir les mains calleuses": bàn tay chai sạn, mô tả người làm việc nặng nhọc.
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến "calleux", nhưng có thể dùng để tạo ra những câu mô tả về công việc lao động.
Kết luận

Từ "calleux" không chỉ đơn thuần chỉ về một trạng thái bề mặt mà còn có thể gợi lên hình ảnh về sự lao động, nỗ lực công việc cực nhọc.

tính từ
  1. xem cal I
    • Mains calleuses
      bàn tay chai

Similar Spellings

Words Mentioning "calleux"

Comments and discussion on the word "calleux"