Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calcin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vụn thủy tinh
  • cắn vôi (đọng lại ở đáy nồi hơi)
  • váng vôi (trên mặt đá vôi để ngoài mưa)
Related search result for "calcin"
Comments and discussion on the word "calcin"