Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
calcify
/'kælsifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho hoá vôi
nội động từ
  • hoá vôi
Related search result for "calcify"
Comments and discussion on the word "calcify"