Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calcaire
Jump to user comments
tính từ
  • (có) vôi
    • Roche calcaire
      đá vôi
    • Dégénérescence calcaire
      (y học) thoái hóa vôi
  • (hóa học) (thuộc) canxi
    • Sels calcaires
      muối canxi
danh từ giống đực
  • đá vôi
Related search result for "calcaire"
Comments and discussion on the word "calcaire"