Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cagneux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) chân khoèo
    • Enfant cagneux
      đứa trẻ chân khoèo
danh từ giống đực
  • người khoèo chân
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự bị đại học sư phạm (hệ văn)
Related search result for "cagneux"
Comments and discussion on the word "cagneux"