Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
caginess
/'keidʤinis/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần
  • sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa
  • sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời)
Related search result for "caginess"
Comments and discussion on the word "caginess"