Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cadenas
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái khoá
    • Cadenas à combinaisons
      khoá chữ
    • mettre un cadenas aux lèvres de quelqu'un
      khoá mồm ai lại (không cho nói)
Related search result for "cadenas"
Comments and discussion on the word "cadenas"