Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cackly
Jump to user comments
Adjective
  • giống như tiếng cục tác, hay tiếng quác quác của gà mái, đặc biệt là sau khi đẻ trứng xong
Related search result for "cackly"
Comments and discussion on the word "cackly"