Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
cá biệt hoá
cá bơn
cá cờ
cá chai
cá cháy
cá chép
cá chình
cá chình điện
cá chó
cá chiên
cá chim
cá chuối
cá chuồn
cá dưa
cá gáy
cá gỗ
cá giếc
cá giống
cá hàng chài
cá hét
cá hố
cá hộp
cá heo
cá kình
cá kiếm
cá kim
cá lóc
cá lẻ
cá lờn bơn
cá lịch
cá lon
cá mù làn
cá mú
cá mập
cá mắm
cá măng
cá nóc
cá ngừ
cá ngựa
cá nhân
cá nhân chủ nghĩa
cá nhụ
cá nhồng
cá nheo
cá nược
cá phèn
cá quả
cá rô
cá rô phi
cá rô tía
cá sấu
cá sộp
cá song
cá tính
cá tính học
cá tầm
cá thần tiên
cá thờn bơn
cá thể
cá thể hoá
cá thia
cá thu
cá tràu
cá trác
cá trê
cá trê phi
cá trích
cá trôi
cá trổng
cá tuyết
cá vàng
cá vẹt
cá vền
cá vụn
cá voi
cá vược
cá xác-đin
các
các ông
các bà
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last