Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
giam cứu
giải cứu
hùng cứ
hổ cứ
kê cứu
kêu cứu
khảo cứu
luận cứ
màng cứng
mật cứ
mới cứng
nói cứng
nữ cứu thương
ngâm cứu
ngải cứu
nghiên cứu
nghiên cứu sinh
nghiên cứu viên
nguyên cứ
sở cứ
sơ cứu
thẩm cứu
tiếp cứu
tra cứu
trách cứ
truy cứu
vãi cứt
vô căn cứ
vô căn cứ
xác cứ
xe cứu hỏa
xe cứu thương
xe cứu thương
xơ cứng
First
< Previous
1
2
Next >
Last