Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cụt hứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Mất vui một cách đột ngột khi đang vui thích hoặc đang có nhiều hi vọng: Anh em đương vui đùa, bỗng có người đến báo một tin buồn, mọi người đều cụt hứng.
Related search result for "cụt hứng"
Comments and discussion on the word "cụt hứng"