Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cộ in Vietnamese - French dictionary
áo cộc
bất cộng tác
cà cộ
công cộng
cồ cộ
cồm cộm
cồm cộp
cồn cộn
cồng cộc
cộ
cộc
cộc lốc
cội
cội nguồn
cội rễ
cộm
cộng
cộng đồng
cộng bào
cộng hoà
cộng hoà hoá
cộng hưởng
cộng sản
cộng sản chủ nghĩa
cộng sự
cộng sinh
cộng tác
cộng tác viên
cộng tồn
cộp
cột
cột ốp
cột buồm
cột cái
cột cây số
cột cờ
cột chống
cột dây thép
cột gôn
cột lái
cột lòng
cột mũi
cột mỡ
cột mốt
cột ngắm
cột sống
cột tín hiệu
cột tủy
cột tháp
cột trụ
cột xăng
dày cộm
ghe cộ
lộc cộc
lộm cộm
lộp cộp
mâm đỉnh cột
mũ cột
mảnh cộng
phép cộng
quần cộc
rễ cột
rường cột
tổng cộng
thân cột
trụ cột
trung bình cộng
váy cộc
xà-cột
xe cộ
xe cộ