version="1.0"?>
- s'opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à
- Cản trở một cuộc hôn nhân
s'opposer à un mariage
- Cản trở cuộc thương lượng
entraver les négociations
- Cản trở giao thông
gêner la circulation
- Cản trở một phong trào
mater un mouvement
- Cản trở cuộc diễn hành
faire barrage au défilé
- obstacle; empêchement
- Một cản trở trên bước đường đi tới
un obstacle sur la voie du progrès