Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cư in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
an cư
ẩn cư
ăn cưới
ăn cướp
đá hoa cương
đám cưới
đại cương
đảng cương
đề cương
định cư
biên cương
buồn cười
cao cường
cà cưỡng
cò cưa
căn cước
chê cười
cheo cưới
cư
cư dân
cư xử
cưa
cười
cười chê
cười gượng
cười ngạo
cười tình
cườm
cường
cường đạo
cường độ
cường quốc
cường tráng
cưỡng
cưỡng đoạt
cưỡng bức
cưỡng dâm
cước
cước phí
cưới
cướp
cướp biển
cưng
cưu
cưu mang
cương
cương lĩnh
cương quyết
cương trực
dân cư
dây cương
dẫn cưới
di cư
du cư
gia cư
gia cường
giặc cướp
hùng cường
hồi cư
hoa cương
kéo cưa
kẻ cướp
kỷ cương
khang cường
khiên cưỡng
kiều cư
kim cương
luận cương
lưỡng cư
mạt cưa
mỉm cười
miễn cưỡng
nụ cười
nực cười
ngụ cư
ngoan cường
nhập cư
phép cưới
phì cười
phú cường
First
< Previous
1
2
Next >
Last