Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
côtoyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đi dọc (theo)
    • Côtoyer le fleuve
      đi dọc theo sông
  • (nghĩa bóng) gần kề; gần như
    • Côtoyer la misère
      gần kề cảnh khốn khổ
    • Côtoyer le ridicule
      gần như lố lăng
Related search result for "côtoyer"
Comments and discussion on the word "côtoyer"