Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cá gỗ
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Dựa theo câu chuyện hài hước về anh hà tiện dùng con cá gỗ để ăn cơm: Đừng hòng anh cá gỗ ấy bỏ tiền ra để giúp người khác.
Related search result for
"cá gỗ"
Words pronounced/spelled similarly to
"cá gỗ"
:
cá gỗ
cái ghẻ
cáo giác
cạo giấy
Câu Gồ
Cầu Giấy
Cây Gáo
cha ghẻ
chả giò
chế giễu
more...
Comments and discussion on the word
"cá gỗ"