Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cá chép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cá nước ngọt thân dày, lưng cao và thường có màu sẫm, lườn và bụng trắng, vảy to, vây và đuôi rộng.
Related search result for "cá chép"
Comments and discussion on the word "cá chép"